Trang chủSANGHVIMOV • NSE
add
Sanghvi Movers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
302,10 ₹ - 314,75 ₹
Phạm vi một năm
302,00 ₹ - 747,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T INR
Số lượng trung bình
529,19 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 440,74 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 291,23 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | -29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,94 Tr | -14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 119,62% |
Tổng tài sản | 15,13 T | 12,56% |
Tổng nợ | 4,57 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,23 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
330