Trang chủSANGINITA • NSE
add
Sanginita Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ₹ - 15,63 ₹
Phạm vi một năm
14,95 ₹ - 40,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
397,59 Tr INR
Số lượng trung bình
111,13 N
Tỷ số P/E
125,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,43 Tr | 83,60% |
Chi phí hoạt động | 13,47 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -78,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 Tr | -14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,00 N | 72,96% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 22,41% |
Tổng nợ | 473,71 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
60