Trang chủSANION • STO
add
Saniona AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,19 kr - 7,53 kr
Phạm vi một năm
1,74 kr - 9,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
996,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
646,88 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,38 Tr | 5.731,48% |
Chi phí hoạt động | 24,56 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | 247,13 Tr | 959,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,86 | 114,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,60 Tr | 2.155,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,26 Tr | 879,45% |
Tổng tài sản | 339,73 Tr | 429,65% |
Tổng nợ | 107,92 Tr | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 341,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 541,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,13 Tr | 959,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,96 Tr | 1.552,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,63 Tr | -2.465,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,96 Tr | 1.530,22% |
Dòng tiền tự do | 219,48 Tr | 2.138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
22