Trang chủSANION • STO
add
Saniona AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,72 kr - 7,39 kr
Phạm vi một năm
1,74 kr - 7,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
641,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
535,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 108,12% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | -6,60% |
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,10 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | 27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,39 Tr | -21,64% |
Tổng tài sản | 92,46 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 85,53 Tr | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,74 Tr | 17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -9,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 Tr | 7,10% |
Dòng tiền tự do | -14,14 Tr | -132,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
22