Trang chủSANN • SWX
add
Santhera Pharmaceuticals Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 CHF
Mức chênh lệch một ngày
8,02 CHF - 8,44 CHF
Phạm vi một năm
7,21 CHF - 11,44 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
105,56 Tr CHF
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
1,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 258,31% |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | 19,38% |
Thu nhập ròng | -7,63 Tr | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,14 | 81,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,48 Tr | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 Tr | 885,13% |
Tổng tài sản | 108,25 Tr | 71,61% |
Tổng nợ | 60,19 Tr | -43,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,63 Tr | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,64 Tr | 0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | -99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 N | -103,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | -4.423,68% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | 40,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45