Trang chủSANOFICONR • NSE
add
Sanofi Consumer Healthcare India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.928,10 ₹ - 4.953,50 ₹
Phạm vi một năm
4.211,55 ₹ - 5.375,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
113,66 T INR
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
62,86
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -65,26% |
Chi phí hoạt động | 844,00 Tr | -54,90% |
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -70,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | -15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,50 Tr | -72,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 20.331,25% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 24,87% |
Tổng nợ | 1,58 T | 14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -70,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
583