Trang chủSANOFICONR • NSE
add
Sanofi Consumer Healthcare India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.823,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.806,15 ₹ - 4.853,95 ₹
Phạm vi một năm
4.211,55 ₹ - 5.375,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,79 T INR
Số lượng trung bình
19,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 596,00 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,00 Tr | -30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023