Trang chủSANP • OTCMKTS
add
Santo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 N USD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 140,48 N | -41,05% |
Thu nhập ròng | -333,74 N | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,65 N | 31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 N | 2.248,39% |
Tổng tài sản | 247,04 N | -12,52% |
Tổng nợ | 8,42 Tr | 35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,74 N | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,15 N | 45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 N | -16,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 N | 90,55% |
Dòng tiền tự do | 100,92 N | 124,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9