Trang chủSANSERA • NSE
add
Sansera Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ₹ - 1.294,90 ₹
Phạm vi một năm
972,20 ₹ - 1.758,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,09 T INR
Số lượng trung bình
67,61 N
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 622,28 Tr | 25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,01 | 9,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 189,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,28 Tr | 25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.377