Trang chủSANSERA • NSE
add
Sansera Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ₹ - 1.134,10 ₹
Phạm vi một năm
955,00 ₹ - 1.758,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,12 T INR
Số lượng trung bình
70,02 N
Tỷ số P/E
29,70
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 10,33% |
Thu nhập ròng | 556,67 Tr | 15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 13,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,14 | 2,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 55,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,67 Tr | 15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.377