Trang chủSANSERA • NSE
add
Sansera Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.287,10 ₹ - 1.330,70 ₹
Phạm vi một năm
972,20 ₹ - 1.758,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,80 T INR
Số lượng trung bình
118,12 N
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | 592,74 Tr | 28,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,54 | 11,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 610,71% |
Tổng tài sản | 37,36 T | 33,76% |
Tổng nợ | 9,68 T | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,74 Tr | 28,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.377