Trang chủSANW • NASDAQ
add
S&W Seed Co
3,22 $
Sau giờ giao dịch:(5,27%)-0,17
3,05 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,22 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 16,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,93 Tr USD
Số lượng trung bình
6,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,32 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -117,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,02 | -116,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,01 N | -89,10% |
Tổng tài sản | 133,21 Tr | -15,95% |
Tổng nợ | 76,36 Tr | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -117,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -693,29 N | -161,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -943,36 N | -490,96% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 124,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134