Trang chủSANW • NASDAQ
add
S&W Seed Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 14,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,40 Tr USD
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | -38,55% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,71 | 58,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | -154,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 25,02% |
Tổng tài sản | 73,32 Tr | -48,97% |
Tổng nợ | 38,33 Tr | -52,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | 612,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,41 N | 94,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | -1.134,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,84 N | 619,06% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -349,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66