Trang chủSANWARIA • NSE
add
Sanwaria Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,37 ₹ - 0,39 ₹
Phạm vi một năm
0,30 ₹ - 0,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
287,08 Tr INR
Số lượng trung bình
422,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | 12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,66 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,44 N | 159,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -40,35% |
Tổng tài sản | 3,36 T | — |
Tổng nợ | 9,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | 12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,01 N | 68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,99 N | -1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,12 N | 74,69% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100