Trang chủSANWARIA • NSE
add
Sanwaria Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,47 ₹ - 0,48 ₹
Phạm vi một năm
0,30 ₹ - 0,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
360,39 Tr INR
Số lượng trung bình
507,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 15,19 Tr | -31,77% |
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | 36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -472,17 | 36,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,46 N | 100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -28,66% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -1,57% |
Tổng nợ | 9,32 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | 36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,87 N | 103,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,78 N | -97,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,75 N | 108,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100