Trang chủSAO • CVE
add
South Atlantic Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,51 N | -85,10% |
Thu nhập ròng | -54,92 N | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,33 N | 85,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,95 N | 41,14% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 189,43 N | -35,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,92 N | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,96 N | -268,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 549,12 N | 222,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,16 N | 59,30% |
Dòng tiền tự do | -254,11 N | 36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web