Trang chủSAP • JSE
add
Sappi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.036,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.925,00 ZAC - 5.032,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.923,00 ZAC - 5.761,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
48,92
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | -67,39% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 297,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 286,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,00 Tr | 665,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | -47,25% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 7,07% |
Tổng nợ | 3,63 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 297,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,00 Tr | -27,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,00 Tr | -25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | -193,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 Tr | -149,48% |
Dòng tiền tự do | -79,12 Tr | -159,72% |
Giới thiệu
Sappi Limited, originally incorporated as South African Pulp and Paper Industries Limited in 1936, is a South African pulp and paper company with global operations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.222