Trang chủSAPGF • OTCMKTS
add
SAP
Giá đóng cửa hôm trước
272,40 $
Mức chênh lệch một ngày
274,41 $ - 279,16 $
Phạm vi một năm
176,96 $ - 293,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,54 T USD
Số lượng trung bình
77,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 12,08% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 314,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 291,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | -4,59% |
Tổng tài sản | 75,63 T | 3,72% |
Tổng nợ | 29,54 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 314,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | 37,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,00 Tr | 103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -230,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 48,16% |
Dòng tiền tự do | 3,30 T | -34,28% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108.187