Trang chủSAPIND • KLSE
add
Sapura Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,39 Tr | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 140,08% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 68,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 Tr | 26,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,61 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 214,87 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 96,34 Tr | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | 77,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | -44,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 118,96% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | -20,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
760