Trang chủSAPRES • KLSE
add
Sapura Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 Tr | 179,07% |
Chi phí hoạt động | -387,00 N | -106,21% |
Thu nhập ròng | -15,29 Tr | -250,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,28 | -153,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,20 Tr | 177,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | -48,72% |
Tổng tài sản | 811,31 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 593,86 Tr | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,29 Tr | -250,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,31 Tr | -73,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | 99,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 Tr | -107,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | -52,25% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | -57,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
221