Trang chủSAPRES • KLSE
add
Sapura Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 Tr | 179,07% |
Chi phí hoạt động | -8,88 Tr | -1.585,79% |
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -250,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,24 | -153,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | 143,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,38 Tr | 7,29% |
Tổng tài sản | 796,14 Tr | -8,38% |
Tổng nợ | 578,68 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -250,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,07 Tr | -52,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 94,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,61 Tr | -302,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | -52,25% |
Dòng tiền tự do | 65,01 Tr | -40,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
221