Trang chủSAPX • IDX
add
Satria Antaran Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
282,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 4.230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 T IDR
Số lượng trung bình
735,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,37 T | -21,99% |
Chi phí hoạt động | 19,94 T | -35,85% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -55,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 T | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,67 T | -60,61% |
Tổng tài sản | 387,22 T | 10,12% |
Tổng nợ | 185,63 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -55,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | 86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,27 T | -144,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | -75,51% |
Dòng tiền tự do | -21,28 T | 37,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
178