Trang chủSAPX • IDX
add
Satria Antaran Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
296,00 Rp - 4.230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
303,33 T IDR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
308,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,16 T | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 30,14 T | -22,92% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | 100,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 T | 236,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 T | -69,10% |
Tổng tài sản | 385,88 T | 19,04% |
Tổng nợ | 185,51 T | 26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | 100,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,30 Tr | 109,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,88 T | -590,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,76 T | 330,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,39 T | -409,55% |
Dòng tiền tự do | -36,02 T | -310,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
173