Trang chủSAR • LON
add
Sareum Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
15,30 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
11,00 GBX - 52,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 673,00 N | -46,92% |
Thu nhập ròng | -580,50 N | 33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,75 N | 46,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | 915,93% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | 139,20% |
Tổng nợ | 375,00 N | -75,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -580,50 N | 33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,00 N | 68,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | -13,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 92,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 558,36% |
Dòng tiền tự do | -420,62 N | 46,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5