Trang chủSAR • NYSE
add
Saratoga Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,07 $
Mức chênh lệch một ngày
25,69 $ - 26,49 $
Phạm vi một năm
21,56 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,37 Tr USD
Số lượng trung bình
59,17 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
11,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 Tr | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,97 | 39,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 15,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,57 Tr | 338,07% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 5,05% |
Tổng nợ | 842,65 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,15 Tr | 1.104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -203,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,71 Tr | 1.555,58% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -122,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web