Trang chủSARKY • IST
add
Sarkuysan Elektrltk Bakr Sny ve Tirt AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,03 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,86 ₺ - 19,97 ₺
Phạm vi một năm
17,30 ₺ - 32,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T TRY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 235,90 Tr | -39,74% |
Thu nhập ròng | -69,36 Tr | -107,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -106,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,56 Tr | 63,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -41,14% |
Tổng tài sản | 20,01 T | -15,63% |
Tổng nợ | 10,98 T | -23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,36 Tr | -107,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,86 Tr | -201,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,16 Tr | 68,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -464,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | -1.001,68% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | 66,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.306