Trang chủSARKY • IST
add
Sarkuysan Elektrltk Bakr Sny ve Tirt AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,23 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,12 ₺ - 19,34 ₺
Phạm vi một năm
19,12 ₺ - 32,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T TRY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | 180,93% |
Thu nhập ròng | -144,82 Tr | -212,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -229,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,15 Tr | 193,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -199,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 164,60% |
Tổng tài sản | 22,61 T | 70,71% |
Tổng nợ | 13,94 T | 53,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,82 Tr | -212,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 1.092,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,80 Tr | -94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,03 Tr | 7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 300,05% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 198,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.292