Trang chủSARLAPOLY • NSE
add
Sarla Performance Fibers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,10 ₹ - 116,35 ₹
Phạm vi một năm
68,70 ₹ - 132,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T INR
Số lượng trung bình
232,01 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 399,31 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | 126,90 Tr | 10,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | 16,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,56 Tr | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,64 Tr | -7,42% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 15,69% |
Tổng nợ | 2,63 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,90 Tr | 10,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
422