Trang chủSARTF • OTCMKTS
add
Sartorius
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 $
Mức chênh lệch một ngày
205,06 $ - 205,06 $
Phạm vi một năm
165,00 $ - 252,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 T EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,00 Tr | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 293,50 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 48,50 Tr | 31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 20,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,50 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 10,11 T | -4,85% |
Tổng nợ | 6,27 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,50 Tr | 31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,20 Tr | 206,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | 42,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,10 Tr | -104,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,10 Tr | -96,39% |
Dòng tiền tự do | 21,24 Tr | 118,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
13.573