Trang chủSARTF • OTCMKTS
add
Sartorius
Giá đóng cửa hôm trước
195,24 $
Phạm vi một năm
193,23 $ - 313,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 T EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,60 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 276,90 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | -17,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,60 Tr | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,20 Tr | 97,07% |
Tổng tài sản | 9,79 T | -1,67% |
Tổng nợ | 6,02 T | -16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,10 Tr | 47,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 Tr | 96,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,20 Tr | -108,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -109,11% |
Dòng tiền tự do | 111,86 Tr | 1.064,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
13.762