Trang chủSASBADI • KLSE
add
Sasbadi Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
494,05 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,73 Tr | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 26,89% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 16,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 Tr | 16,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | 203,96% |
Tổng tài sản | 228,33 Tr | 10,37% |
Tổng nợ | 64,89 Tr | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 16,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,07 Tr | 245,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 27,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,00 N | -85,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 Tr | 262,44% |
Dòng tiền tự do | 9,85 Tr | 205,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web