Trang chủSASK • CVE
add
Atha Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -64,41% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | 64,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -445,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -75,70% |
Tổng tài sản | 214,17 Tr | 115,99% |
Tổng nợ | 5,83 Tr | -48,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,92 N | -99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 Tr | -152,71% |
Dòng tiền tự do | -13,43 Tr | -192,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web