Trang chủSASK • CVE
add
Atha Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 136,37% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | -136,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,16 Tr | -27,25% |
Tổng tài sản | 215,96 Tr | 170,66% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | 4.040,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 Tr | -515,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | -125,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,08 N | 98,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,55 Tr | -75,71% |
Dòng tiền tự do | -8,64 Tr | -39,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web