Trang chủSASR • NASDAQ
add
Sandy Spring Bancorp Inc
37,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,51 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,86 $
Mức chênh lệch một ngày
37,47 $ - 38,31 $
Phạm vi một năm
19,58 $ - 39,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
649,35 N
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,81 Tr | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 67,84 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -21,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | -17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -35,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,15 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 14,38 T | 1,75% |
Tổng nợ | 12,75 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -21,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,58 Tr | -38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,16 Tr | -114,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,21 Tr | 174,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,64 Tr | 19,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sandy Spring Bancorp, Inc. is a bank holding company headquartered in Olney, Maryland and operating in the Washington metropolitan area. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
1.098