Trang chủSASY • CNSX
add
Sassy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,04 N | -48,01% |
Thu nhập ròng | -335,14 N | -48,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | 599,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -67,04% |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | -49,50% |
Tổng nợ | 362,50 N | -48,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,14 N | -48,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,67 N | 109,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,34 N | -76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,01 N | 186,02% |
Dòng tiền tự do | 157,19 N | 152,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web