Trang chủSASY • CNSX
add
Sassy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
998,23 N CAD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 608,54 N | 25,04% |
Thu nhập ròng | -940,26 N | -149,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 656,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,88 N | -72,85% |
Tổng tài sản | 13,76 Tr | -48,76% |
Tổng nợ | 487,97 N | 40,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -940,26 N | -149,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,93 N | 48,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,84 N | 69,80% |
Dòng tiền tự do | -57,81 N | 89,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web