Trang chủSATIN • NSE
add
Satin Creditcare Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,04 ₹ - 149,35 ₹
Phạm vi một năm
146,27 ₹ - 283,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T INR
Số lượng trung bình
338,64 N
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -12,77% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 29,93% |
Thu nhập ròng | 446,93 Tr | -58,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | -52,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 111,76 T | 19,53% |
Tổng nợ | 86,35 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,93 Tr | -58,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Satin Creditcare Network Limited is a non-banking finance company, licensed by the Reserve Bank of India. It was founded in 1990 by Mr. H P Singh. The company's offers financial requirements for excluded households at the bottom of the pyramid. Satin Creditcare Network Limited is a micro-finance institution in the country with presence in 7 states and more than 12,00 villages. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11.363