Trang chủSATLF • OTCMKTS
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT JPY
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,28 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 36,76 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | 14,81 T | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,79 | 12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 T | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,12 T | 32,89% |
Tổng tài sản | 178,32 T | 12,46% |
Tổng nợ | 89,44 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 T | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.740