Trang chủSATU • IDX
add
Kota Satu Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
212,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 224,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
299,66 T IDR
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -4,25% |
Thu nhập ròng | 788,43 Tr | 108,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -26,56% |
Tổng tài sản | 222,95 T | -5,79% |
Tổng nợ | 167,49 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,43 Tr | 108,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,45 Tr | -102,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,20 Tr | 82,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 T | -560,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 T | -447,60% |
Dòng tiền tự do | 203,24 Tr | -91,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
98