Trang chủSATX • NYSEAMERICAN
add
Satixfy Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,47 Tr USD
Số lượng trung bình
617,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 157,71% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,12 | 64,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,02 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -22,33% |
Tổng tài sản | 28,33 Tr | -31,21% |
Tổng nợ | 140,55 Tr | 26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2012
Trang web
Nhân viên
162