Trang chủSAU • TSE
add
St Augustine Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,44 N | -24,87% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -993,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,91 N | -69,64% |
Tổng tài sản | 111,80 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 53,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -993,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,68 N | -110,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 218,36 N | -40,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,42 N | 174,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 N | -91,40% |
Dòng tiền tự do | 163,16 N | -61,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3