Trang chủSAURASHCEM • NSE
add
Saurashtra Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,25 ₹ - 116,15 ₹
Phạm vi một năm
95,70 ₹ - 148,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T INR
Số lượng trung bình
135,45 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 98,62 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,90 Tr | -21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 791,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,62 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
790