Trang chủSAURASHCEM • NSE
add
Saurashtra Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,51 ₹ - 112,77 ₹
Phạm vi một năm
95,70 ₹ - 148,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 T INR
Số lượng trung bình
91,70 N
Tỷ số P/E
55,19
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | -314,30 Tr | -4.397,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | -5.405,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,57 Tr | -483,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 10,55% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 10,00% |
Tổng nợ | 6,06 T | 29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,30 Tr | -4.397,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
790