Trang chủSAURASHCEM • NSE
add
Saurashtra Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,40 ₹ - 94,49 ₹
Phạm vi một năm
73,73 ₹ - 148,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T INR
Số lượng trung bình
260,41 N
Tỷ số P/E
187,95
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -15,49% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -6,43% |
Thu nhập ròng | -43,60 Tr | -134,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -140,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,03 Tr | -81,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 10,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,60 Tr | -134,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
790