Trang chủSAV • LON
add
Savannah Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,90 GBX - 5,10 GBX
Phạm vi một năm
3,20 GBX - 5,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
108,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -12,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | 81,91% |
Tổng tài sản | 42,73 Tr | 38,79% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -12,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -939,87 N | -40,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -430,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,65 N | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | -237,51% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27