Trang chủSAVE • LON
add
Savannah Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 GBX
Phạm vi một năm
0,26 GBX - 13,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
113,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
4,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,12 Tr | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 15,43 Tr | 163,73% |
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 137,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 133,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,82 Tr | -52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 Tr | -69,53% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 3,86% |
Tổng nợ | 1,26 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 137,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,12 Tr | 339,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 Tr | -103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,44 Tr | -190,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,47 Tr | 56,61% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -106,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
278