Trang chủSAVNF • OTCMKTS
add
Savannah Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 927,95 N | 34,15% |
Thu nhập ròng | -958,19 N | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -920,52 N | -33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | 344,91% |
Tổng tài sản | 44,29 Tr | 84,13% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 265,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -958,19 N | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,56 N | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -266,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 Tr | 613.743,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | 601,00% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -134,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
19