Trang chủSAWAD-F • BKK
add
Srisawad Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ฿
Phạm vi một năm
14,64 ฿ - 14,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
30,79 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -12,36% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,34 | -0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -12,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 30,33% |
Tổng tài sản | 106,85 T | -6,78% |
Tổng nợ | 69,36 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 T | 1.236,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,74 Tr | -441,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -238,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -12,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
11.177