Trang chủSAWAD • BKK
add
Srisawad Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
30,25 ฿ - 32,00 ฿
Phạm vi một năm
26,50 ฿ - 45,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 T THB
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,87 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | -3,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 46,72% |
Tổng tài sản | 107,91 T | -3,19% |
Tổng nợ | 71,61 T | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 372,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,19 Tr | 71,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 T | -284,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | 170,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
11.177