Trang chủSAWANG • BKK
add
Sawang Export PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ฿ - 8,05 ฿
Phạm vi một năm
7,00 ฿ - 15,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
190,80 Tr THB
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 Tr | -33,60% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -310,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,61 | -518,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,90 Tr | -352,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 9,28% |
Tổng tài sản | 287,69 Tr | -13,85% |
Tổng nợ | 23,22 Tr | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -310,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,33 N | 121,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,87 N | -71,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,54 N | -150,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,50 N | 105,61% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | 185,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
146