Trang chủSAXG • STO
add
Saxlund Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,66 kr - 10,80 kr
Phạm vi một năm
7,63 kr - 77,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,62 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 93,14 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 72,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | 76,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | 86,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | 245,26% |
Tổng tài sản | 160,88 Tr | -18,98% |
Tổng nợ | 102,92 Tr | -44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 72,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 Tr | -159,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -1.212,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -66,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 Tr | -4.981,62% |
Dòng tiền tự do | -13,81 Tr | -484,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
75