Trang chủSAYFF • OTCMKTS
add
3 Sixty Risk Solutions Ord Shs
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | 1.141,21% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 1.041,43% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -50.043,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,72 | -3.933,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -8.796,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,05 Tr | 17.262,68% |
Tổng tài sản | 24,07 Tr | 5.862,14% |
Tổng nợ | 4,79 Tr | 1.185,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -50.043,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | -21.711,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | -2.262,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,92 Tr | 9.203,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,96 Tr | 17.162,68% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -3.773,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web