Trang chủSB-D • NYSE
add
Safe Bulkers Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 $
Mức chênh lệch một ngày
25,43 $ - 25,43 $
Phạm vi một năm
24,17 $ - 26,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
30,61
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,49 Tr | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 23,78 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 19,36 Tr | -29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,08 | -19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,62 Tr | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,42 Tr | 42,65% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 4,72% |
Tổng nợ | 571,48 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,36 Tr | -29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,46 Tr | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,13 Tr | 33,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,64 Tr | -23,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,60 Tr | -2,21% |
Dòng tiền tự do | -122,95 Tr | 39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
941