Trang chủSB-D • NYSE
add
Safe Bulkers Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 $
Mức chênh lệch một ngày
25,60 $ - 25,66 $
Phạm vi một năm
24,50 $ - 26,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,38 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
32,66
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,55 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 20,73 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | 79,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,13 | 61,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,99 Tr | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,28 Tr | -8,78% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 6,65% |
Tổng nợ | 530,33 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | 79,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,30 Tr | 40,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | 84,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,90 Tr | -4.390,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 Tr | -334,48% |
Dòng tiền tự do | 55,26 Tr | 267,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9