Trang chủSB2 • ASX
add
Salter Brothers Emerging Companies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,19 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | 488,11% |
Chi phí hoạt động | 758,50 N | 46,01% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 701,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,70 | 36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,37 Tr | 19,24% |
Tổng tài sản | 97,82 Tr | 12,50% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 2.831,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 701,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 198,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -538,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,50 N | 92,41% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | 748,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020