Trang chủSB2 • ASX
add
Salter Brothers Emerging Companies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,61 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 142,67% |
Chi phí hoạt động | 551,50 N | -1,34% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 131,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,07 | -25,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,65 Tr | 5,84% |
Tổng tài sản | 89,68 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 438,00 N | 62,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 131,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,50 N | -89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,50 N | -874,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 N | -105,27% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 130,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020