Trang chủSBAGAN • KLSE
add
Sungei Bagan Rubber Company (Malaya) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,12 RM - 6,26 RM
Phạm vi một năm
5,22 RM - 6,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
582,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,28 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 Tr | -22,40% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 17,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 128,94 | 51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,10 Tr | -6,05% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 53,40% |
Tổng nợ | 17,22 Tr | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 17,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -895,00 N | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 Tr | -87,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -60,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -140,20% |
Dòng tiền tự do | -5,86 Tr | 35,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
118