Trang chủSBB-D • STO
add
Samhallsbyggnadsbolaget I Norden AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,40 kr - 8,64 kr
Phạm vi một năm
4,55 kr - 11,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T SEK
Số lượng trung bình
996,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,00 Tr | -25,16% |
Chi phí hoạt động | 151,00 Tr | -38,37% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 270,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 190,96 | 328,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,00 Tr | -26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 Tr | -71,60% |
Tổng tài sản | 84,82 T | -17,16% |
Tổng nợ | 56,97 T | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 270,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,00 Tr | 423,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 Tr | -106,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | 60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -94,54% |
Dòng tiền tự do | 450,25 Tr | 278,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
224