Trang chủSBB-D • STO
add
Samhallsbyggnadsbolaget I Norden AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,81 kr - 7,00 kr
Phạm vi một năm
4,55 kr - 11,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T SEK
Số lượng trung bình
756,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,00 Tr | -26,85% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | -39,46% |
Thu nhập ròng | -793,00 Tr | 76,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,41 | 67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,00 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -35,21% |
Tổng tài sản | 86,86 T | -19,44% |
Tổng nợ | 60,28 T | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,00 Tr | 76,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,00 Tr | -61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,00 Tr | -110,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 122,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 969,00 Tr | -41,56% |
Dòng tiền tự do | -67,62 Tr | -100,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
224