Trang chủSBBTF • OTCMKTS
add
Schibsted ASA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 28,35 $
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | — |
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,37 | 1.042,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 333,54% |
Tổng tài sản | 40,10 T | -31,36% |
Tổng nợ | 7,59 T | -45,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -958,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -842,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -837,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
3.884