Trang chủSBC • NASDAQ
add
SBC Medical Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,78 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 36,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,70 Tr USD
Số lượng trung bình
54,23 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,08 Tr | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 29,40 Tr | 118,21% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -69,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,85 Tr | -36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 296,48 Tr | — |
Tổng nợ | 90,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | -78,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 Tr | -68,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,69 Tr | 77,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,69 Tr | -19,13% |
Dòng tiền tự do | 18,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.639