Trang chủSBCCORP • KLSE
add
SBC Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
117,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 Tr | -22,38% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -16,15% |
Thu nhập ròng | 446,00 N | -87,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -84,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | 27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | 102,98% |
Tổng tài sản | 574,28 Tr | -6,02% |
Tổng nợ | 168,46 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 N | -87,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 112,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 522,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,00 N | -97,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 37,23% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 117,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
59