Trang chủSBCCORP • KLSE
add
SBC Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,36 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,82 Tr | 35,94% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -60,94% |
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | 1.164,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,92 | 830,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,86 Tr | 859,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,37 Tr | 262,27% |
Tổng tài sản | 585,80 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 160,10 Tr | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | 1.164,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,07 Tr | 276,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,94 Tr | 230,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -252,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,23 Tr | 258,94% |
Dòng tiền tự do | 20,73 Tr | 675,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
70