Trang chủSBCF • NASDAQ
add
Seacoast Banking Corporation of Florida
30,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,02 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 16:01:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
29,19 $
Mức chênh lệch một ngày
28,87 $ - 30,06 $
Phạm vi một năm
21,90 $ - 30,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T USD
Số lượng trung bình
367,14 N
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,17 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 77,63 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 34,08 Tr | 15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 11,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,82 Tr | 5,29% |
Tổng tài sản | 15,18 T | 4,09% |
Tổng nợ | 12,99 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,08 Tr | 15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.504