Trang chủSBD • CNSX
add
SBD Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,96 N CAD
Số lượng trung bình
700,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 N | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 25,51 N | 3,12% |
Thu nhập ròng | -29,22 N | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | 13,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 N | -8,53% |
Tổng tài sản | 54,81 N | -27,15% |
Tổng nợ | 582,19 N | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -527,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,22 N | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 | 99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,00 | 103,19% |
Dòng tiền tự do | 14,19 N | 235,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web