Trang chủSBDS • LON
add
Silver Bullet Data Services Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
26,00 GBX - 27,75 GBX
Phạm vi một năm
26,00 GBX - 102,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | -733,97 N | 2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,36 | 18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,58 N | 16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,49 N | -59,36% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | -11,96% |
Tổng nợ | 7,67 Tr | 20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,97 N | 2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,70 N | -40,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,89 N | -10,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,83 N | -14,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,76 N | -225.537,61% |
Dòng tiền tự do | -323,59 N | 14,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
62