Trang chủSBDS • LON
add
Silver Bullet Data Services Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
61,00 GBX - 65,00 GBX
Phạm vi một năm
30,50 GBX - 200,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
38,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | -716,89 N | 13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,78 | 18,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,20 N | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,01 N | 18,50% |
Tổng tài sản | 10,00 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,89 N | 13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,60 N | 113,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 N | 17,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,83 N | -91,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,58 N | 118,55% |
Dòng tiền tự do | -305,23 N | -5,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68