Trang chủSBEN • TLV
add
Shikun & Binui Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
235,90 ILA - 249,90 ILA
Phạm vi một năm
194,50 ILA - 296,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T ILS
Số lượng trung bình
390,59 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,78 Tr | 81,00% |
Chi phí hoạt động | 69,32 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | -65,78 Tr | 5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,38 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,66 Tr | 8,84% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 13,41% |
Tổng nợ | 3,45 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,78 Tr | 5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,84 Tr | 1.027,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,70 Tr | -357,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,37 Tr | 185,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,87 Tr | 147,39% |
Dòng tiền tự do | -48,75 Tr | 69,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
177