Trang chủSBEN • TLV
add
Shikun & Binui Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
246,20 ILA - 257,40 ILA
Phạm vi một năm
194,50 ILA - 335,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T ILS
Số lượng trung bình
399,05 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,21 Tr | 58,26% |
Chi phí hoạt động | 28,53 Tr | 34,08% |
Thu nhập ròng | -71,39 Tr | -200,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,23 | -163,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | -30,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,47 Tr | -61,37% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 2,25% |
Tổng nợ | 3,38 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,39 Tr | -200,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,84 Tr | -54,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,37 Tr | 84,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,58 Tr | -162,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,89 Tr | -53,30% |
Dòng tiền tự do | -160,63 Tr | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
177