Trang chủSBET • NASDAQ
add
Sharplink Gaming Inc
12,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,50%)+0,19
12,85 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:59:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,83 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 124,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
836,75 Tr USD
Số lượng trung bình
12,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,73 N | -24,00% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -46,38% |
Thu nhập ròng | -974,90 N | -107,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,44 | -110,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,43 N | 45,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -65,74% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | -48,53% |
Tổng nợ | 693,11 N | -72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,68 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,90 N | -107,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -574,10 N | 97,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,19 N | 104,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,91 N | 99,70% |
Dòng tiền tự do | -72,85 N | -109,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5